Khác biệt giữa bản sửa đổi của “meunier”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: id:meunier, ru:meunier
Dòng 44: Dòng 44:


[[fr:meunier]]
[[fr:meunier]]
[[id:meunier]]
[[ru:meunier]]

Phiên bản lúc 19:15, ngày 22 tháng 10 năm 2006

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA : /mø.nje/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực meunier
/mø.nje/
meuniers
/mø.nje/
Giống cái meunière
/mø.njɛʁ/
meuniers
/mø.nje/

meunier /mø.nje/

  1. Xem meunerie
    Industrie meunière — công nghiệp xay bột

Danh từ

  Số ít Số nhiều
Số ít meunière
/mø.njɛʁ/
meuniers
/mø.nje/
Số nhiều meunière
/mø.njɛʁ/
meuniers
/mø.nje/

meunier /mø.nje/

  1. Chủ cối xay bột.

Danh từ

Số ít Số nhiều
meunier
/mø.nje/
meuniers
/mø.nje/

meunier /mø.nje/

  1. (Động vật học) lưới (họ cá chép).

Danh từ

Số ít Số nhiều
meunier
/mø.nje/
meuniers
/mø.nje/

meunier gc /mø.nje/

  1. (Động vật học) Chim sẻ ngô đuôi dài.
    sole meunière — cá bơn tẩm bột

Tham khảo