Khác biệt giữa bản sửa đổi của “journal”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: ru:journal |
n Addition of the picture in fr |
||
Dòng 15: | Dòng 15: | ||
{{-fra-}} |
{{-fra-}} |
||
[[Hình:Norske_aviser_1.jpg|thumb|journal]] |
|||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ʒuʁ.nal/}} |
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ʒuʁ.nal/}} |
Phiên bản lúc 21:12, ngày 23 tháng 10 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˈdʒɜː.nᵊl/
Danh từ
journal /ˈdʒɜː.nᵊl/
- Báo hằng ngày.
- Tạp chí.
- (Hàng hải) ; (thương nghiệp) nhật ký.
- (Số nhiều) (the Journals) biên bản (những phiên họp nghị viện).
- (Kỹ thuật) Cổ trục, ngõng trục.
Tham khảo
- "journal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /ʒuʁ.nal/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
journal /ʒuʁ.nal/ |
journaux /ʒuʁ.nɔ/ |
journal gđ /ʒuʁ.nal/
- Nhật ký.
- Báo hằng ngày, báo; tòa báo.
- Acheter un journal au numéro — mua báo từng số
- Ecrire au journal — viết về tòa báo
- (Thương nghiệp) Sổ nhật ký.
- (Khoa đo lường, sử học) ) diện tích công cày (diện tích ruộng một người cày được trong một ngày).
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | journal /ʒuʁ.nal/ |
journaux /ʒuʁ.nɔ/ |
Giống cái | journal /ʒuʁ.nal/ |
journaux /ʒuʁ.nɔ/ |
journal /ʒuʁ.nal/
- (Livre journal) (thương nghiệp) sổ nhật ký.
Tham khảo
- "journal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)