Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nõ”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
n robot Ajoute: fr:nõ |
||
Dòng 44: | Dòng 44: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
||
[[fr:nõ]] |
Phiên bản lúc 12:51, ngày 30 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /nɔ̰35/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Danh từ
nõ
- Bộ phận sinh dục ngoài của đàn ông (thtục).
- Cọc đóng ở giữa một vật gì.
- Nõ cối xay.
- Cuống ăn sâu vào trong quả.
- Quả mít chín tụt nõ.
- Nõ na.
Tham khảo
- "nõ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)