Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quái gở”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:quái gở
Dòng 15: Dòng 15:


[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]

[[fr:quái gở]]

Phiên bản lúc 20:34, ngày 9 tháng 11 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /kwɐːj35 ɣəː313/

Tính từ

quái gở

  1. Kỳ quặc, lạ lùng quá.
    Đừng phao cái tin quái gở.

Dịch

Tham khảo