Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cao”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: io:cao
Dòng 119: Dòng 119:




[[nl:cao]]
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}

[[io:cao]]
[[nl:cao]]

Phiên bản lúc 15:02, ngày 13 tháng 11 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /kɐːw33/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

cao

  1. độ cao, có chiều cao lớn.

Trái nghĩa

Dịch


Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)