Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thảy”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:thảy
Dòng 33: Dòng 33:


[[Thể loại:Phó từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Việt]]

[[fr:thảy]]

Phiên bản lúc 06:41, ngày 15 tháng 11 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /tʰɐj313/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Phó từ

thảy

  1. Tất cả.
    Hết thảy mọi người đều phấn khởi.
    Thảy đều kinh ngạc.

Dịch

Tham khảo