Khác biệt giữa bản sửa đổi của “datif”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Wikipedia python library |
|||
Dòng 20: | Dòng 20: | ||
[[io:datif]] |
[[io:datif]] |
||
[[ko:datif]] |
[[ko:datif]] |
||
[[ru:datif]] |
|||
[[tr:datif]] |
Phiên bản lúc 08:59, ngày 16 tháng 11 năm 2006
Tiếng Pháp
Danh từ
datif gđ
- (Ngôn ngữ học) Tặng cách.
Tính từ
datif
- (Luật học, pháp lý) Được chỉ định (không phải do luật pháp quy định).
- Tuteur datif — người làm giám hộ chỉ định
Tham khảo
- "datif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)