Khác biệt giữa bản sửa đổi của “道”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n robot Ajoute: da:道 |
||
Dòng 35: | Dòng 35: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nhật]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nhật]] |
||
[[da:道]] |
|||
[[en:道]] |
[[en:道]] |
||
[[fr:道]] |
[[fr:道]] |
Phiên bản lúc 05:32, ngày 30 tháng 11 năm 2006
Chữ Hán
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- Bính âm: dào (dao4), dǎo (dao3)
- Wade–Giles: tao3, tao4
Danh từ
道
Từ dẫn xuất
Tiếng Nhật
Danh từ
道
- (Triết học) Đường lối, nguyên tắc mà con người có bổn phận giữ gìn và tuân theo trong cuộc sống xã hội (thường theo quan niệm cũ).
- Nội dung học thuật của một học thuyết được tôn sùng ngày xưa.
- Tổ chức tôn giáo.
- (Nói tắt) Công giáo.