Khác biệt giữa bản sửa đổi của “metric”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ko
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fi:metric, io:metric, ru:metric
Dòng 18: Dòng 18:


[[en:metric]]
[[en:metric]]
[[fi:metric]]
[[io:metric]]
[[ko:metric]]
[[ko:metric]]
[[pl:metric]]
[[pl:metric]]
[[ru:metric]]
[[zh:metric]]
[[zh:metric]]

Phiên bản lúc 17:28, ngày 30 tháng 11 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈmɛ.trɪk/

Tính từ

metric /ˈmɛ.trɪk/

  1. (Thuộc) Mét.
    the metric system — hệ thống mét
  2. (Như) Metrical.
  3. (Toán học) Mêtric.
    metric geometry — hình học mêtric

Tham khảo