Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tím”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
n robot Ajoute: de:tím |
||
Dòng 28: | Dòng 28: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]] |
||
[[de:tím]] |
|||
[[fr:tím]] |
[[fr:tím]] |
Phiên bản lúc 21:51, ngày 6 tháng 12 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /tim35/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Tính từ
tím
- Có màu ít nhiều giống màu của hoa cà hoặc thẫm hơn, màu của quả cà dái dê.
- Nói màu đỏ tía hoặc tương tự màu nói trên ở chỗ da bị chạm mạnh, đánh mạnh.
- Ngã tím đầu gối.
Tham khảo
- "tím", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)