Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lingerie”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: ru:lingerie |
n robot Ajoute: fa:lingerie |
||
Dòng 35: | Dòng 35: | ||
[[es:lingerie]] |
[[es:lingerie]] |
||
[[et:lingerie]] |
[[et:lingerie]] |
||
[[fa:lingerie]] |
|||
[[fr:lingerie]] |
[[fr:lingerie]] |
||
[[io:lingerie]] |
[[io:lingerie]] |
Phiên bản lúc 12:10, ngày 12 tháng 12 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˌlɑːn.dʒə.ˈreɪ/
Danh từ
lingerie /ˌlɑːn.dʒə.ˈreɪ/
Tham khảo
- "lingerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /lɛ̃ʒ.ʁi/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lingerie /lɛ̃ʒ.ʁi/ |
lingeries /lɛ̃ʒ.ʁi/ |
lingerie gc /lɛ̃ʒ.ʁi/
- Kho đồ khăn vải (trong một gia đình... ).
- Quần áo trong (của nữ).
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nghề buôn đồ khăn vải.
Tham khảo
- "lingerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)