Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cuisse”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: fi:cuisse |
n robot Ajoute: hy:cuisse |
||
Dòng 36: | Dòng 36: | ||
[[gl:cuisse]] |
[[gl:cuisse]] |
||
[[hu:cuisse]] |
[[hu:cuisse]] |
||
[[hy:cuisse]] |
|||
[[io:cuisse]] |
[[io:cuisse]] |
||
[[ru:cuisse]] |
[[ru:cuisse]] |
Phiên bản lúc 12:22, ngày 22 tháng 12 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˈkwɪs/
Danh từ
cuisse /ˈkwɪs/
Tham khảo
- "cuisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /kɥis/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cuisse /kɥis/ |
cuisses /kɥis/ |
cuisse gc /kɥis/
- Đùi.
- avoir la cuisse légère; avoir la cuisse hospitalière — (thân mật) lẳng lơ, đĩ thõa
- se croire sorti de la cuisse de Jupiter — tự cho mình là con ông cháu cha; tự cao tự đại
Tham khảo
- "cuisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)