Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thé”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ar:thé
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ku:thé
Dòng 37: Dòng 37:
[[ja:thé]]
[[ja:thé]]
[[ko:thé]]
[[ko:thé]]
[[ku:thé]]
[[zh-min-nan:thé]]
[[zh-min-nan:thé]]

Phiên bản lúc 13:11, ngày 7 tháng 1 năm 2007

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
thé
/te/
thés
/te/

thé /te/

  1. Chè, trà.
    Plantation de thé — đồn điền chè
    Une boîte de thé — một bao chè
    Thé de fleur — chè hột, chè nụ
    Boire du thé — uống nước trà
  2. Tiệc trà.
    Être invité à un thé — được mời dự một tiệc trà
    thé du Mexique — cây dầu giun
    thé du Paraguay — cây nhựa tuồi Pa-ra-goay

Tham khảo