Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tái”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: en:tái
Dòng 63: Dòng 63:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]


[[en:tái]]
[[fr:tái]]
[[fr:tái]]

Phiên bản lúc 17:43, ngày 8 tháng 1 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /tɐːj35/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

tái

  1. Dở sống dở chín.
    Thịt bò tái.
  2. Xanh xao, mất sắc.
    Mặt tái.

Tham khảo