Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nói”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: io:nói
Dòng 32: Dòng 32:


[[fr:nói]]
[[fr:nói]]
[[io:nói]]
[[nl:nói]]
[[nl:nói]]

Phiên bản lúc 02:17, ngày 15 tháng 1 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

nói

  1. phát âm trong một ngôn ngữ bằng thanh quản.

Dịch

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)