Khác biệt giữa bản sửa đổi của “opus”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fi:opus, ru:opus
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: zh:opus
Dòng 41: Dòng 41:
[[pt:opus]]
[[pt:opus]]
[[ru:opus]]
[[ru:opus]]
[[zh:opus]]

Phiên bản lúc 03:46, ngày 15 tháng 1 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈoʊ.pəs/

Danh từ

opus /ˈoʊ.pəs/

  1. (Viết tắt) Op., số nhiều của opera.
  2. Tác phẩm (nhạc... ).
    opus magnum — tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...)

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA : /ɔ.pys/

Danh từ

Số ít Số nhiều
opus
/ɔ.pys/
opus
/ɔ.pys/

opus /ɔ.pys/

  1. (Âm nhạc) Tác phẩm.
    Beethoven opus 106 — Bi-tô-ven, tác phẩm 106

Tham khảo