Khác biệt giữa bản sửa đổi của “co”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: cs, de, en, es, fr, gl, hu, io, it, ja, ku, pl, sl, zh |
n robot Ajoute: ru:co |
||
Dòng 68: | Dòng 68: | ||
[[ku:co]] |
[[ku:co]] |
||
[[pl:co]] |
[[pl:co]] |
||
[[ru:co]] |
|||
[[sl:co]] |
[[sl:co]] |
||
[[zh:co]] |
[[zh:co]] |
Phiên bản lúc 08:51, ngày 17 tháng 1 năm 2007
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /kɔ33/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
co
Động từ
co
- Gập tay hoặc chân vào, tự thu gọn thân hình lại. Ngồi co chân lên ghế. Tay duỗi tay co. Khéo ăn thì no, khéo co thì ấm (tng. ).
- Tự thu nhỏ bớt thể tích, phạm vi. Vải co lại sau khi giặt. Co về phòng thủ.
- Kí hiệu hoá học của nguyên tố cobalt (coban).
Dịch
Tham khảo
- "co", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)