Khác biệt giữa bản sửa đổi của “铁”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 34: | Dòng 34: | ||
{{giữa}} |
{{giữa}} |
||
{{cuối}} |
{{cuối}} |
||
{{-vie-n-}} |
|||
{{quốc ngữ|[[thiết]], [[sắt]]}} |
|||
{{-pron-}} |
|||
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|t|h|i|ế|t}}/}}, {{IPA|/{{VieIPA|s|ắ|t}}/}} |
|||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]] |
Phiên bản lúc 05:33, ngày 21 tháng 1 năm 2007
Tra từ bắt đầu bởi | |||
铁 |
Chữ Hán giản thể
- Phiên âm Hán-Việt: thiết
- Chữ Hán phồn thể tương đương là: [[鐵]]
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- Bính âm: tiě (tie3)
- Wade–Giles: t’ieh3
Danh từ
铁
Dịch
Tính từ
铁
Dịch
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
铁 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
- IPA: /tʰiɜt35/, /sɐt35/