Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cuisse”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: hy:cuisse |
n robot Ajoute: es:cuisse |
||
Dòng 32: | Dòng 32: | ||
[[el:cuisse]] |
[[el:cuisse]] |
||
[[en:cuisse]] |
[[en:cuisse]] |
||
[[es:cuisse]] |
|||
[[fi:cuisse]] |
[[fi:cuisse]] |
||
[[fr:cuisse]] |
[[fr:cuisse]] |
Phiên bản lúc 17:48, ngày 22 tháng 1 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˈkwɪs/
Danh từ
cuisse /ˈkwɪs/
Tham khảo
- "cuisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /kɥis/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cuisse /kɥis/ |
cuisses /kɥis/ |
cuisse gc /kɥis/
- Đùi.
- avoir la cuisse légère; avoir la cuisse hospitalière — (thân mật) lẳng lơ, đĩ thõa
- se croire sorti de la cuisse de Jupiter — tự cho mình là con ông cháu cha; tự cao tự đại
Tham khảo
- "cuisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)