Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cứa”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 12:51, ngày 6 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /kɨɜ35/

Từ tương tự

Động từ

cứa

  1. Cắt bằng cách đưa đi đưa lại nhiều lần một con dao không được sắc.
    Cứa mãi mà không đứt được cái chão.

Tham khảo