Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cóng”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: en:cóng
Dòng 38: Dòng 38:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]


[[en:cóng]]
[[fr:cóng]]
[[fr:cóng]]

Phiên bản lúc 05:51, ngày 5 tháng 2 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /kɔŋ35/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

cóng

  1. Đồ đựng bằng sành hình trụ, miệng rộng, có nắp đậy, thân hơi phình, đáy lồi.

Tính từ

cóng

  1. cứngrét. Rét quá, cóng cả tay, không viết được.

Tham khảo