Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ложка”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: el, io |
|||
Dòng 14: | Dòng 14: | ||
[[el:ложка]] |
[[el:ложка]] |
||
[[fi:ложка]] |
|||
[[io:ложка]] |
[[io:ложка]] |
||
[[nl:ложка]] |
[[nl:ложка]] |
||
[[pl:ложка]] |
Phiên bản lúc 06:08, ngày 26 tháng 2 năm 2007
Tiếng Nga
Danh từ
ложка gc
- (Cái) Thìa, cùi dìa, muỗng.
- через час по чайной ложке — погов. — làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
- ложка дёгтя в бочке мёда — погов. — con sâu làm rầu nồi canh
- сухая ложка рот дерёт — посл. — không đấm mõm thì chẳng xong
Tham khảo
- "ложка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)