Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ложка”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: el, io
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fi:ложка, pl:ложка
Dòng 14: Dòng 14:


[[el:ложка]]
[[el:ложка]]
[[fi:ложка]]
[[io:ложка]]
[[io:ложка]]
[[nl:ложка]]
[[nl:ложка]]
[[pl:ложка]]

Phiên bản lúc 06:08, ngày 26 tháng 2 năm 2007

Tiếng Nga

Danh từ

ложка gc

  1. (Cái) Thìa, cùi dìa, muỗng.
    через час по чайной ложке погов. — làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
    ложка дёгтя в бочке мёда погов. — con sâu làm rầu nồi canh
    сухая ложка рот дерёт посл. — không đấm mõm thì chẳng xong

Tham khảo