Khác biệt giữa bản sửa đổi của “phong bì”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 18: | Dòng 18: | ||
*{{spa}}: [[carta]] {{f}} |
*{{spa}}: [[carta]] {{f}} |
||
{{giữa}} |
{{giữa}} |
||
*{{zho}}: [[封]] ([[phong]], '' |
*{{zho}}: [[封]] ([[phong]], ''fēng'') |
||
{{cuối}} |
{{cuối}} |
||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
Phiên bản lúc 06:48, ngày 1 tháng 3 năm 2007
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /fɔŋ33 ɓi21/
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
Phiên âm Hán Việt của 封皮 (封, phong, là thư tín; 皮, bì là vỏ bọc bên ngoài).
Danh từ
phong bì
Dịch
- Tiếng Trung Quốc: 封 (phong, fēng)
Tham khảo
- "phong bì", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)