Khác biệt giữa bản sửa đổi của “phong bì”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
[[Hình:Envelope2.jpg|nhỏ|phong bì]]
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|p|h|o|n|g}} {{VieIPA|b|ì}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|p|h|o|n|g}} {{VieIPA|b|ì}}/}}

{{-paro-}}
{{-paro-}}
:* [[phòng bị]]
:* [[phòng bị]]
Dòng 8: Dòng 8:
Phiên âm Hán Việt của [[封]][[皮]] ([[封]], [[phong]], là [[thư tín]]; [[皮]], [[bì]] là [[vỏ]] bọc bên ngoài).
Phiên âm Hán Việt của [[封]][[皮]] ([[封]], [[phong]], là [[thư tín]]; [[皮]], [[bì]] là [[vỏ]] bọc bên ngoài).
{{-noun-}}
{{-noun-}}
[[Hình:Envelope2.jpg|nhỏ|phong bì]]
'''phong bì'''
'''phong bì'''
# [[bao giấy|Bao giấy]] [[đựng]] [[thư]] [[gửi]] [[đi]].
# [[bao giấy|Bao giấy]] [[đựng]] [[thư]] [[gửi]] [[đi]].

Phiên bản lúc 06:49, ngày 1 tháng 3 năm 2007

Tiếng Việt

phong bì

Cách phát âm

  • IPA : /fɔŋ33 ɓi21/

Từ tương tự

Từ nguyên

Phiên âm Hán Việt của (, phong, là thư tín; , vỏ bọc bên ngoài).

Danh từ

phong bì

  1. Bao giấy đựng thư gửi đi.
    Cắt phong bì.
    Mua mấy chiếc phong bì.

Dịch

Tham khảo