Khác biệt giữa bản sửa đổi của “foreign”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 7: | Dòng 7: | ||
{{-adj-}} |
{{-adj-}} |
||
{{eng-adj}} {{IPA|/ˈfɔr.ən/}} |
{{eng-adj}} {{IPA|/ˈfɔr.ən/}} |
||
# ( |
# (thuộc) [[nước ngoài|Nước ngoài]], từ nước ngoài, ở nước ngoài, [[ngoại quốc]]. |
||
#: '''''foreign''' language'' — tiếng nước ngoài, ngoại ngữ |
#: '''''foreign''' language'' — tiếng nước ngoài, ngoại ngữ |
||
#: '''''foreign''' trade'' — ngoại thương |
#: '''''foreign''' trade'' — ngoại thương |
Phiên bản lúc 09:23, ngày 2 tháng 3 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfɔr.ən/
Tính từ
foreign (so sánh hơn more foreign, so sánh nhất most foreign) /ˈfɔr.ən/
- (thuộc) Nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, ngoại quốc.
- Xa lạ; ngoài, không thuộc về.
- this is foreign to the subject — cái đó không thuộc vào vấn đề
- (Y học) Ngoài, lạ.
- a foreign body — vật lạ, vật ngoài
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) tiểu bang khác.
Tham khảo
- "foreign", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)