Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ложка”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: ru:ложка |
|||
Dòng 18: | Dòng 18: | ||
[[nl:ложка]] |
[[nl:ложка]] |
||
[[pl:ложка]] |
[[pl:ложка]] |
||
[[ru:ложка]] |
Phiên bản lúc 19:52, ngày 8 tháng 3 năm 2007
Tiếng Nga
Danh từ
ложка gc
- (Cái) Thìa, cùi dìa, muỗng.
- через час по чайной ложке — погов. — làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
- ложка дёгтя в бочке мёда — погов. — con sâu làm rầu nồi canh
- сухая ложка рот дерёт — посл. — không đấm mõm thì chẳng xong
Tham khảo
- "ложка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)