Khác biệt giữa bản sửa đổi của “красивый”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n robot Ajoute: fi:красивый, pl:красивый |
||
Dòng 20: | Dòng 20: | ||
[[en:красивый]] |
[[en:красивый]] |
||
[[fi:красивый]] |
|||
[[fr:красивый]] |
[[fr:красивый]] |
||
[[io:красивый]] |
[[io:красивый]] |
||
[[pl:красивый]] |
|||
[[ru:красивый]] |
[[ru:красивый]] |
Phiên bản lúc 18:52, ngày 9 tháng 3 năm 2007
Tiếng Nga
Tính từ
красивый
- Đẹp, xinh, đẹp đẽ, kiều diễm, diễm lệ, mỹ lệ
- (благозвучный) tốt, hay, du dương.
- красивая девушка — cô gái đẹp (xinh, xinh đẹp), thiếu nữ kiều diễm (diễm lệ)
- красивая музыка — âm nhạc du dương, nhạc hay
- красивый голос — giọng tốt
- красивый город — thành phố hoa lệ
- красивый ребёнок — đứa bé kháu khỉnh
- (хороший) tốt đẹp, đẹp đẽ, cao thượng.
- красивый поступок — hành động tốt đẹp, hành vi cao thượng
- (блестящий, эффективный) lộng lẫy, hoa mỹ, hào nhoáng.
- красивые слова — lời lẽ hoa mỹ (màu mè, bay bướm, hào nhoáng)
Tham khảo
- "красивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)