Khác biệt giữa bản sửa đổi của “careful”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: pl:careful |
n robot Ajoute: de:careful |
||
Dòng 18: | Dòng 18: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
||
[[de:careful]] |
|||
[[en:careful]] |
[[en:careful]] |
||
[[es:careful]] |
[[es:careful]] |
Phiên bản lúc 15:25, ngày 31 tháng 3 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /.fəl/
Tính từ
careful /.fəl/
- Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý.
- be careful of your health — hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
- be careful how you speak — hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
- Kỹ lưỡng, chu đáo.
- a careful piece of work — một công việc làm kỹ lưỡng
- a careful examination of the question — sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề
Tham khảo
- "careful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)