Khác biệt giữa bản sửa đổi của “careful”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: pl:careful
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: de:careful
Dòng 18: Dòng 18:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]


[[de:careful]]
[[en:careful]]
[[en:careful]]
[[es:careful]]
[[es:careful]]

Phiên bản lúc 15:25, ngày 31 tháng 3 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

Tính từ

careful /.fəl/

  1. Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý.
    be careful of your health — hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
    be careful how you speak — hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
  2. Kỹ lưỡng, chu đáo.
    a careful piece of work — một công việc làm kỹ lưỡng
    a careful examination of the question — sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề

Tham khảo