Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bây giờ”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: io:bây giờ
bầy giờ là phó từ, chẳng là đại từ
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|b|â|y}} {{VieIPA|g|i|ờ}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|b|â|y}} {{VieIPA|g|i|ờ}}/}}


{{-pronoun-}}
{{-adverb-}}
'''bây giờ'''
'''bây giờ'''
# [[khoảng|Khoảng]] [[thời gian]] [[hiện]] đang [[nói]]; [[lúc này]]. [[Bây]] [[giờ]] là [[tám]] [[giờ]].
# [[khoảng|Khoảng]] [[thời gian]] [[hiện]] đang [[nói]]; [[lúc này]]. [[Bây]] [[giờ]] là [[tám]] [[giờ]].
Dòng 13: Dòng 13:




[[Thể loại:Đại từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Việt]]


[[fr:bây giờ]]
[[fr:bây giờ]]

Phiên bản lúc 12:15, ngày 15 tháng 4 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /ɓɜj33 zəː21/

Phó từ

bây giờ

  1. Khoảng thời gian hiện đang nói; lúc này. Bây giờtám giờ.

Dịch

Tham khảo