Khác biệt giữa bản sửa đổi của “aardwolf”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ar:aardwolf
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ro:aardwolf
Dòng 21: Dòng 21:
[[fi:aardwolf]]
[[fi:aardwolf]]
[[nl:aardwolf]]
[[nl:aardwolf]]
[[ro:aardwolf]]
[[ru:aardwolf]]
[[ru:aardwolf]]
[[uk:aardwolf]]
[[uk:aardwolf]]

Phiên bản lúc 09:14, ngày 20 tháng 4 năm 2007

Tiếng Anh

aardwolf

Cách phát âm

  • IPA : /.ˌwʊlf/

Danh từ

aardwolf /.ˌwʊlf/

  1. Động chó sói đất (Nam Phi).

Tham khảo