Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bình thường”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr, nl
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 5: Dòng 5:
{{-adj-}}
{{-adj-}}
'''bình thường'''
'''bình thường'''
# Không có gì [[khác thường]], không có gì đặc [[biệt]]. [[Sức]] [[học]] [[bình thường]]. [[Thời]] [[tiết]] [[bình thường]].
# Không có gì [[khác thường]], không có gì đặc [[biệt]]
#: ''Sức học '''bình thường'''''
#: ''Thời tiết '''bình thường'''.''
# {{term|Dùng làm phần phụ trong câu}} . [[Thường]] [[ngày]]. [[Bình]] thường [[anh]] [[ta]] vẫn [[dậy]] [[sớm]].

{{-trans-}}
{{-trans-}}
{{đầu}}
:*{{eng}}: [[ordinary]]
:*{{nld}}: [[gewoon]], [[normaal]], [[ordinair]]
{{giữa}}
:*{{fra}}: [[ordinaire]], [[normal]]
{{cuối}}
{{-adverb-}}
'''bình thường'''
# {{term|Dùng làm phần phụ trong câu}} . [[Thường]] [[ngày]]
#: '''''Bình thường''' anh ta vẫn dậy sớm.''
{{-trans-}}
{{đầu}}
:*{{eng}}: [[daily]], [[all]] [[day]]s
:*{{nld}}: [[dagelijks]], [[al]]le [[dag]]en
{{giữa}}
{{cuối}}


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 20:42, ngày 27 tháng 4 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /ɓiʲŋ21 tʰɨɜŋ21/

Tính từ

bình thường

  1. Không có gì khác thường, không có gì đặc biệt
    Sức học bình thường
    Thời tiết bình thường.

Dịch

Phó từ

bình thường

  1. (Dùng làm phần phụ trong câu) . Thường ngày
    Bình thường anh ta vẫn dậy sớm.

Dịch

Tham khảo