Khác biệt giữa bản sửa đổi của “aardwolf”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ro:aardwolf
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 3: Dòng 3:


{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/.ˌwʊlf/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/.ˌwʊlf/}}


{{-noun-}}
{{-noun-}}

Phiên bản lúc 00:13, ngày 30 tháng 4 năm 2007

Tiếng Anh

aardwolf

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌwʊlf/

Danh từ

aardwolf /.ˌwʊlf/

  1. Động chó sói đất (Nam Phi).

Tham khảo