Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ngoi”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 07:09, ngày 7 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /ŋɔj33/

Từ tương tự

Động từ

ngoi

  1. Cố sức vươn từ dưới lên.
    Con chó ngoi ở dưới nước vào bờ.
  2. Cg. Ngoi ngóp. Cố sức vươn tới.
    Ngoi ngóp mới đến đích.

Tham khảo