Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bịa”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|b|ị|a}}/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|b|ị|a}}/}}


{{-nôm-}}
{{-nôm-}}

Phiên bản lúc 18:46, ngày 1 tháng 5 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /ɓḭɜ31/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

bịa

  1. Đặt ra một chuyện không có thực.
    Bịa chuyện nói xấu người khác.

Tham khảo