Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cesium”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: io:cesium
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: cs:cesium
Dòng 13: Dòng 13:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]


[[cs:cesium]]
[[de:cesium]]
[[de:cesium]]
[[en:cesium]]
[[en:cesium]]

Phiên bản lúc 22:18, ngày 1 tháng 5 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈsi.zi.əm/

Danh từ

cesium /ˈsi.zi.əm/

  1. (Như) Caesium.

Tham khảo