Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fracturer”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-fra-}}
{{-fra-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/fʁak.ty.ʁe/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/fʁak.ty.ʁe/}}


{{-verb-}}
{{-verb-}}

Phiên bản lúc 08:12, ngày 5 tháng 5 năm 2007

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /fʁak.ty.ʁe/

Động từ

fracturer ngoại động từ /fʁak.ty.ʁe/

  1. Bẻ gãy, làm gãy; phá vỡ.
    Fracturer un coffre-fort — phá vỡ tủ sắt

Tham khảo