Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tim”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: en, fr, io, ku, nl, pl, vo
Dòng 19: Dòng 19:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[en:tim]]
[[fr:tim]]
[[io:tim]]
[[ku:tim]]
[[nl:tim]]
[[pl:tim]]
[[vo:tim]]

Phiên bản lúc 05:45, ngày 16 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

Từ tương tự

Danh từ

tim

  1. Cơ quan nằm trong lồng ngực, bơm máu đi khắp cơ thể.
  2. (Đph) .
  3. Bấc đèn.
    Dầu hao tim lụn.

Tham khảo