Khác biệt giữa bản sửa đổi của “khó khăn”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: fr |
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-vie-}} |
{{-vie-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[ |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|k|h|ó}} {{VieIPA|k|h|ă|n}}/}} |
||
{{-paro-}} |
{{-paro-}} |
Phiên bản lúc 02:10, ngày 8 tháng 5 năm 2007
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /xɔ35 xɐn33/
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
khó khăn
- Nh. Khó, ngh.
- .
- Việc khó khăn lắm phải nỗ lực mới xong.
- Điều gây trở ngại.
- Sức khỏe kém là một khó khăn cho công tác.
Dịch
Tham khảo
- "khó khăn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)