Khác biệt giữa bản sửa đổi của “kiểu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-vie-}} |
{{-vie-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[ |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|k|i|ể|u}}/}} |
||
{{-hanviet-}} |
{{-hanviet-}} |
Phiên bản lúc 04:07, ngày 8 tháng 5 năm 2007
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /kiɜw313/
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “kiểu”
- 餃: hiệu, kiểu, giáo, giảo
- 蹻: kiều, kiểu, khiêu, kiệu, nghiêu, cược
- 皎: hiệu, kiểu, giảo, hạo
- 撟: kiều, kiểu, kiệu
- 嶠: kiều, kiểu, kiêu, kiệu
- 挢: kiều, kiểu, kiệu
- 簥: kiểu
- 皦: kiểu
- 缴: kiểu, chước
- 徼: kiếu, kiểu, kiêu, yêu, khiếu
- 纠: củ, kiểu
- 橋: kiếu, kiều, kiểu, cao, khiêu, lương
- 𡙎: kiểu
- 譑: kiểu
- 桥: kiếu, kiều, kiểu, cao, khiêu
Phồn thể
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
kiểu
Tham khảo
- "kiểu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)