Khác biệt giữa bản sửa đổi của “kiểu”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|k|i|ể|u}}/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|k|i|ể|u}}/}}


{{-hanviet-}}
{{-hanviet-}}

Phiên bản lúc 04:07, ngày 8 tháng 5 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /kiɜw313/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

kiểu

  1. Hình mẫu để theo đó làm.
    Kiểu nhà.
    Kiểu áo.
  2. Lối.
    Ăn mặc kiểu.
    Â.
    U.
    Tây.

Tham khảo