Khác biệt giữa bản sửa đổi của “original”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 21:48, ngày 16 tháng 7 năm 2006
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /ɔ.ʁi.ʒi.nal/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | original /ɔ.ʁi.ʒi.nal/ |
originaux /ɔ.ʁi.ʒi.nɔ/ |
Giống cái | originale /ɔ.ʁi.ʒi.nal/ |
originales /ɔ.ʁi.ʒi.nal/ |
original /ɔ.ʁi.ʒi.nal/
- (Thuộc) Gốc, (thuộc) nguyên bản.
- Texte original — bản gốc
- Độc đáo.
- Pensée originale — tư tưởng độc đáo
- Kỳ quặc.
- Caractère original — tính khí kỳ quặc
Trái nghĩa
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
original /ɔ.ʁi.ʒi.nal/ |
originaux /ɔ.ʁi.ʒi.nɔ/ |
original gđ /ɔ.ʁi.ʒi.nal/
- Người kỳ quặc.
- Bản gốc, nguyên bản.
- Copie conforme à l’original — bản sao đúng bản gốc
- Mẫu thật.
- Portrait qui ressemble à l’original — bức chân dung giống mẫu thật
Trái nghĩa
Tham khảo
- "original", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)