Khác biệt giữa bản sửa đổi của “rận”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|r|ậ|n}}/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|r|ậ|n}}/}}


{{-nôm-}}
{{-nôm-}}

Phiên bản lúc 10:22, ngày 13 tháng 5 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /zɜ̰n31/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

rận

  1. Loài bọ kí sinh hút máu người, sống trong các nếp quần áo ngườibẩn.
    Ai ở trong chăn mới biết chăn có rận. (tục ngữ)

Tham khảo