Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thé”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: sw:thé |
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-fra-}} |
{{-fra-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[ |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/te/}} |
||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
Phiên bản lúc 16:51, ngày 15 tháng 5 năm 2007
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /te/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
thé /te/ |
thés /te/ |
thé gđ /te/
- Chè, trà.
- Plantation de thé — đồn điền chè
- Une boîte de thé — một bao chè
- Thé de fleur — chè hột, chè nụ
- Boire du thé — uống nước trà
- Tiệc trà.
- Être invité à un thé — được mời dự một tiệc trà
- thé du Mexique — cây dầu giun
- thé du Paraguay — cây nhựa tuồi Pa-ra-goay
Tham khảo
- "thé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)