Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thảy”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: fr:thảy |
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-vie-}} |
{{-vie-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[ |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|t|h|ả|y}}/}} |
||
{{-nôm-}} |
{{-nôm-}} |
Phiên bản lúc 18:17, ngày 15 tháng 5 năm 2007
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /tʰɐj313/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Phó từ
thảy
- Tất cả.
- Hết thảy mọi người đều phấn khởi.
- Thảy đều kinh ngạc.
Dịch
Tham khảo
- "thảy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)