Khác biệt giữa bản sửa đổi của “toạc”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|o|ạ|c}}/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|t|o|ạ|c}}/}}


{{-nôm-}}
{{-nôm-}}

Phiên bản lúc 00:10, ngày 16 tháng 5 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /twa̰k31/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

toạc

  1. Rách, xước ra, thường theo chiều dài.
    Áo toạc vai .
    Gai cào toạc da.

Tham khảo