Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vu”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr:vu
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-fra-}}
{{-fra-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/vy/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/vy/}}


{{-adj-}}
{{-adj-}}

Phiên bản lúc 08:17, ngày 19 tháng 5 năm 2007

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực vu
/vy/
vus
/vy/
Giống cái vue
/vy/
vues
/vy/

vu /vy/

  1. Nhìn thấy.
    Choses vues — vật nhìn thấy
  2. Được đánh giá, được coi.
    Bien vu — được đánh giá cao, được coi trọng
    c’est bien vu? — hiểu rõ chưa?
    c’est tout vu! — (thân mật) đã xem xét đầy đủ, không cần xem lại nữa
    ni vu ni connu — không ai thấy cũng không ai biết
    vu? — (thân mật) hiểu rõ chưa?

Danh từ

Số ít Số nhiều
vu
/vy/
vu
/vy/

vu /vy/

  1. Sự xem, sự xem xét.
    Sur le vu des pièces — qua sự xem xét các tài liệu
    au su et au vu de tout le monde — mọi người đều biết, công khai

Giới từ

vu

  1. Chiếu theo; vì, do.
    Vu la quantité, ce n'est pas trop cher — chiếu theo số lượng thì không đắt quá
    Vu la difficulté — do khó khăn
  2. (Luật học, pháp lý) Chiếu theo luật.
    vu que — (từ cũ, nghĩa cũ) xét rằng, vì lẽ

Tham khảo