Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vòm”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-vie-}} |
{{-vie-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[ |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|v|ò|m}}/}} |
||
{{-nôm-}} |
{{-nôm-}} |
||
{{top}} |
{{top}} |
Phiên bản lúc 08:45, ngày 19 tháng 5 năm 2007
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /vɔm21/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Danh từ
vòm
- Vật có hình cong, khum và úp xuống như hình mu rùa. Vòm nhà. Vòm trời*. Vòm cây. Vòm miệng*.
- Bộ phận hình cong xây dựng vượt qua không gian giữa hai tường, cột hoặc móng. Vòm nhà thờ. Vòm cuốn.
Dịch
Tham khảo
- "vòm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)