Khác biệt giữa bản sửa đổi của “xà beng”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|x|à}} {{VieIPA|b|e|n|g}}/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|x|à}} {{VieIPA|b|e|n|g}}/}}


{{-noun-}}
{{-noun-}}

Phiên bản lúc 21:43, ngày 19 tháng 5 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /sɐː21 ɓɛŋ33/

Danh từ

xà beng

  1. Thanh sắt dài có một đầu nhọn hay bẹt, dùng để đào lỗ hoặc nạy, bẩy vật nặng.

Tham khảo