Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ủa”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|ủ|a}}/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|ủ|a}}/}}


{{-nôm-}}
{{-nôm-}}

Phiên bản lúc 08:03, ngày 20 tháng 5 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

ủa

  1. C. (ph. ). Tiếng thốt ra biểu lộ sự sửng sốt, ngạc nhiên. Ủa, có chuyệnvậy?.

Dịch

Tham khảo