Khác biệt giữa bản sửa đổi của “journal”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: de |
n Wikipedia python library |
||
Dòng 14: | Dòng 14: | ||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
{{-fra-}} |
|||
{{-pron-}} |
|||
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ʒuʁ.nal/}} |
|||
{{-noun-}} |
|||
{{fra-noun| |
|||
s=journal|p=journaux| |
|||
sp=/ʒuʁ.nal/|pp=/ʒuʁ.nɔ/}} |
|||
'''journal''' {{m}} {{IPA|/ʒuʁ.nal/}} |
|||
# [[nhật ký|Nhật ký]]. |
|||
# [[báo|Báo]] [[hằng]] [[ngày]], [[báo]]; [[tòa báo]]. |
|||
#: ''Acheter un '''journal''' au numéro'' — mua báo từng số |
|||
#: ''Ecrire au '''journal''''' — viết về tòa báo |
|||
# {{term|Thương nghiệp}} [[sổ nhật ký|Sổ nhật ký]]. |
|||
# {{term|Khoa đo lường, sử học}} ) [[diện tích]] [[công]] [[cày]] (diện tích ruộng một người cày được trong một ngày). |
|||
{{-adj-}} |
|||
{{fra-adj| |
|||
ms=journal|fs=journal| |
|||
mp=journaux|fp=journaux| |
|||
msp=/ʒuʁ.nal/|fsp=/ʒuʁ.nal/| |
|||
mpp=/ʒuʁ.nɔ/|fpp=/ʒuʁ.nɔ/}} |
|||
'''journal''' {{IPA|/ʒuʁ.nal/}} |
|||
# {{term|Livre journal}} (thương nghiệp) [[sổ nhật ký]]. |
|||
{{-ref-}} |
|||
{{R:FVDP}} |
|||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
|||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]] |
|||
[[de:journal]] |
[[de:journal]] |
Phiên bản lúc 04:13, ngày 17 tháng 7 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˈdʒɜː.nᵊl/
Danh từ
journal /ˈdʒɜː.nᵊl/
- Báo hằng ngày.
- Tạp chí.
- (Hàng hải) ; (thương nghiệp) nhật ký.
- (Số nhiều) (the Journals) biên bản (những phiên họp nghị viện).
- (Kỹ thuật) Cổ trục, ngõng trục.
Tham khảo
- "journal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /ʒuʁ.nal/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
journal /ʒuʁ.nal/ |
journaux /ʒuʁ.nɔ/ |
journal gđ /ʒuʁ.nal/
- Nhật ký.
- Báo hằng ngày, báo; tòa báo.
- Acheter un journal au numéro — mua báo từng số
- Ecrire au journal — viết về tòa báo
- (Thương nghiệp) Sổ nhật ký.
- (Khoa đo lường, sử học) ) diện tích công cày (diện tích ruộng một người cày được trong một ngày).
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | journal /ʒuʁ.nal/ |
journaux /ʒuʁ.nɔ/ |
Giống cái | journal /ʒuʁ.nal/ |
journaux /ʒuʁ.nɔ/ |
journal /ʒuʁ.nal/
- (Livre journal) (thương nghiệp) sổ nhật ký.
Tham khảo
- "journal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)