Khác biệt giữa bản sửa đổi của “красивый”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: ku:красивый |
|||
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
{{-adj-}} |
{{-adj-}} |
||
'''крас<u>и</u>вый''' |
'''крас<u>и</u>вый''' |
||
# [[đẹp|Đẹp]], [[xinh]], [[đẹp]] đẽ, [[kiều diễm]], [[diễm lệ]], [[mỹ lệ]] |
# [[đẹp|Đẹp]], [[xinh]], [[đẹp]] đẽ, [[kiều diễm]], [[diễm lệ]], [[mỹ lệ]]; (благозвучный) tốt, hay, [[du dương]]. |
||
# (благозвучный) tốt, hay, [[du dương]]. |
|||
#:'''''крас<u>и</u>вая''' д<u>е</u>вушка ''— cô gái đẹp (xinh, xinh đẹp), thiếu nữ kiều diễm (diễm lệ) |
#:'''''крас<u>и</u>вая''' д<u>е</u>вушка ''— cô gái đẹp (xinh, xinh đẹp), thiếu nữ kiều diễm (diễm lệ) |
||
#:'''''крас<u>и</u>вая''' м<u>у</u>зыка ''— âm nhạc du dương, nhạc hay |
#:'''''крас<u>и</u>вая''' м<u>у</u>зыка ''— âm nhạc du dương, nhạc hay |
Phiên bản lúc 03:41, ngày 8 tháng 6 năm 2007
Tiếng Nga
Tính từ
красивый
- Đẹp, xinh, đẹp đẽ, kiều diễm, diễm lệ, mỹ lệ; (благозвучный) tốt, hay, du dương.
- красивая девушка — cô gái đẹp (xinh, xinh đẹp), thiếu nữ kiều diễm (diễm lệ)
- красивая музыка — âm nhạc du dương, nhạc hay
- красивый голос — giọng tốt
- красивый город — thành phố hoa lệ
- красивый ребёнок — đứa bé kháu khỉnh
- (хороший) tốt đẹp, đẹp đẽ, cao thượng.
- красивый поступок — hành động tốt đẹp, hành vi cao thượng
- (блестящий, эффективный) lộng lẫy, hoa mỹ, hào nhoáng.
- красивые слова — lời lẽ hoa mỹ (màu mè, bay bướm, hào nhoáng)
Tham khảo
- "красивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)